Characters remaining: 500/500
Translation

khái luận

Academic
Friendly

Từ "khái luận" trong tiếng Việt có nghĩamột phần tóm tắt, thường dùng để tổng hợp trình bày những ý chính, ý nghĩa quan trọng của một quyển sách, một lý thuyết, hoặc một chủ đề nào đó.

Định nghĩa:

Khái luận một bản tóm tắt, nêu ra những điểm nổi bật quan trọng nhất của một vấn đề nào đó. giúp người đọc, người nghe nhanh chóng nắm bắt được nội dung cốt lõi không cần phải đọc toàn bộ tài liệu.

dụ sử dụng:
  1. Trong học tập:

    • "Khi làm báo cáo, em nên viết một khái luận để tóm tắt các điểm chính của nghiên cứu."
    • "Khái luận về lý thuyết tiến hóa giúp sinh viên hiểu hơn về các khái niệm chính."
  2. Trong văn học:

    • "Tác giả đã viết một khái luận ngắn gọn về ý nghĩa của tác phẩm để độc giả dễ dàng nắm bắt."
    • "Khái luận sách phần không thể thiếu trong mỗi bài phân tích văn học."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Trong bài thuyết trình của mình, anh ấy đã đưa ra một khái luận sắc bén về ảnh hưởng của văn hóa đến sự phát triển kinh tế."
  • "Khái luận của hội thảo đã chỉ ra những xu hướng mới trong nghiên cứu khoa học."
Các biến thể của từ:
  • Khái niệm: Từ "khái" có thể mang nghĩa "tóm tắt" hoặc "tổng quát", trong khi "luận" thường liên quan đến việc bàn luận hoặc trình bày ý kiến.
  • Khái niệm khác: Từ "khái quát" cũng gần nghĩa với khái luận, nhưng thường mang tính tổng hợp hơn tóm tắt.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Tóm tắt: việc rút gọn thông tin để chỉ giữ lại những ý chính.
  • Tổng hợp: việc kết hợp nhiều thông tin khác nhau thành một phần thông tin chung.
  • Tổng quan: Cũng dùng để chỉ sự nhìn nhận tổng thể về một vấn đề không đi sâu vào chi tiết.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "khái luận", người học cần lưu ý rằng thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật, văn chương hoặc thuyết trình, có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

  1. Lời bàn tóm tắt ý nghĩa quan trọng của một quyển sách hay một lý thuyết.

Comments and discussion on the word "khái luận"